BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC (Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBUD ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
Ngày đăng: 31-12-2020
1,917 lượt xem
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBUD ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
(ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG |
QUỐC LỘ 1K |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 |
2 |
BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 |
RANH QUẬN ĐOÀN 4 |
3.700 |
3 |
BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14) |
LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 |
3.700 |
4 |
CÂY KEO |
TÔ NGỌC VÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
5 |
CHƯƠNG DƯƠNG |
VÕ VĂN NGÂN |
KHA VẠN CÂN |
4.800 |
6 |
ĐẶNG THỊ RÀNH |
DƯƠNG VĂN CAM |
TÔ NGỌC VÂN |
6.600 |
7 |
ĐẶNG VĂN BI |
VÕ VĂN NGÂN |
NGUYỄN VĂN BÁ |
7.000 |
8 |
ĐÀO TRINH NHẤT ( ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG LINH TÂY) |
KHA VẠN CÂN |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4.400 |
9 |
ĐOÀN CÔNG HỚN |
NGÃ BA HỒ VĂN TƯ |
VÕ VĂN NGÂN |
8.400 |
10 |
ĐƯỜNG SỐ 19. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
KHA VẠN CÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
11 |
ĐƯỜNG SỐ 27. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
12 |
ĐƯỜNG SỐ 38. PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH |
HIỆP BÌNH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.200 |
13 |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.400 |
14 |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 |
VÕ VĂN NGÂN |
6.600 |
15 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 |
KHA VẠN CÂN |
3.700 |
16 |
ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
5.200 |
17 |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
LINH ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
18 |
ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
TÔ NGỌC VÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
19 |
ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG |
KHA VẠN CÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.200 |
20 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY |
NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
21 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
5.200 |
22 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
5.200 |
23 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) |
QUỐC LỘ 1 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.200 |
24 |
ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.000 |
25 |
ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.400 |
26 |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
4.400 |
27 |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.400 |
28 |
ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG |
HOÀNG DIỆU 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.300 |
29 |
ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
4.400 |
30 |
ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG |
LÊ VĂN CHÍ |
ĐƯỜNG SỐ 17 |
3.700 |
31 |
ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 |
XA LỘ HÀ NỘI |
4.300 |
32 |
ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG |
QUỐC LỘ 1 |
XA LỘ HÀ NỘI |
4.300 |
33 |
ĐLỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
34 |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
35 |
ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) |
3.700 |
36 |
ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) |
3.100 |
37 |
ĐƯỜNG SỐ 8. (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
38 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN |
QUỐC LỘ 1K |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
3.700 |
39 |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
HẺM 42 ĐƯỜNG 10 |
3.700 |
40 |
ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN |
ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.100 |
41 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
42 |
ĐƯỜNG SỐ 93 PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
43 |
ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG TAM BÌNH |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
3.800 |
44 |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
45 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 |
46 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ |
TÔ NGỌC VÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
47 |
ĐƯỜNG BÌNH PHÚ. PHƯỜNG TAM PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
48 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.800 |
49 |
ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐẶNG VĂN BI |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
50 |
ĐƯỜNG SỐ 8 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ |
ĐẶNG VĂN BI |
3.800 |
51 |
ĐƯỜNG SỐ 9 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ |
ĐẶNG VĂN BI |
3.800 |
52 |
ĐƯỜNG SỐ 11. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
HỒ VĂN TƯ |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
4.400 |
CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
3.700 |
||
53 |
ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
54 |
ĐƯỜNG SỐ 11. (TRUÔNG TRE) |
NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 |
55 |
DÂN CHỦ PHƯỜNG BÌNH THỌ |
VÕ VĂN NGÂN |
ĐẶNG VĂN BI |
8.000 |
56 |
DƯƠNG VĂN CAM |
KHA VẠN CÂN |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
5.400 |
57 |
GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) |
QUỐC LỘ 1 |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
4.400 |
CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
3.700 |
||
58 |
HIỆP BÌNH |
KHA VẠN CÂN |
QUỐC LỘ 13 |
6.200 |
59 |
HỒ VĂN TƯ |
NGÀ BA KHA VẠN CÂN |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
7.400 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
CUỐI ĐƯỜNG |
7.100 |
||
60 |
HOÀNG DIỆU 2 |
KHA VẠN CÂN |
LÊ VĂN CHÍ |
8.000 |
61 |
KHA VẠN CÂN |
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
CẦU NGANG |
17.300 |
CẦU NGANG |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
6.800 |
||
CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT |
4.000 |
||
ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI |
BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
6.200 |
||
NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
7.400 |
||
62 |
LAM SƠN |
TÔ NGỌC VÂN |
LÊ VĂN NINH |
6.100 |
63 |
LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU |
TỈNH LỘ 43 |
QUỐC LỘ 1 |
3.700 |
64 |
LÊ VĂN CHÍ |
VÕ VĂN NGÂN |
QUỐC LỘ 1 |
4.600 |
65 |
LÊ VĂN NINH |
NGÃ 5 THỦ ĐỨC |
DƯƠNG VĂN CAM |
19.500 |
66 |
LINH ĐÔNG |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
TÔ NGỌC VÂN |
4.200 |
67 |
LINH TRUNG |
KHA VẠN CÂN |
XA LỘ HÀ NỘI |
4.800 |
68 |
LÝ TẾ XUYÊN |
LINH ĐÔNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
69 |
NGÔ CHÍ QUỐC |
TỈNH LỘ 43 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
70 |
NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯỜNG THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN |
CẦU RẠCH CHIẾC |
7.900 |
71 |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
TÔ NGỌC VÂN |
KHA VẠN CÂN |
3.700 |
72 |
PHÚ CHÂU |
QUỐC LỘ 1 |
TÔ NGỌC VÂN |
3.700 |
73 |
QUỐC LỘ 13 CŨ |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
QUỐC LỘ 1 |
5.200 |
QUỐC LỘ 1 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.400 |
||
74 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CẦU BÌNH TRIỆU |
CẦU ÔNG DẦU |
6.300 |
CẦU ÔNG DẦU |
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
6.300 |
||
NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
CẦU VĨNH BÌNH |
5.900 |
||
75 |
QUỐC LỘ 1 |
CẦU BÌNH PHƯỚC |
NGÃ TƯ LINH XUÂN |
4.500 |
NGÃ TƯ LINH XUÂN |
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
5.500 |
||
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.900 |
||
76 |
QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ |
NGÃ TƯ LINH XUÂN |
SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
4.800 |
77 |
TAM BÌNH |
TÔ NGỌC VÂN |
HIỆP BÌNH |
3.700 |
78 |
TAM HÀ |
TÔ NGỌC VÂN |
PHÚ CHÂU |
5.500 |
79 |
TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) |
PHÚ CHÂU |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.200 |
80 |
THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) |
VÕ VĂN NGÂN |
ĐẶNG VĂN BI |
8.000 |
81 |
TỈNH LỘ 43 |
NGÃ 4 GÒ DƯA |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
4.000 |
82 |
TÔ NGỌC VÂN |
KHA VẠN CÂN |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
8.000 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CẦU TRẮNG 2 |
6.600 |
||
CẦU TRẮNG 2 |
QUỐC LỘ 1 |
4.500 |
||
83 |
TÔ VĨNH DIỆN |
VÕ VĂN NGÂN |
HOÀNG DIỆU 2 |
7.000 |
84 |
TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) |
NGUYỄN VĂN LỊCH |
TÔ NGỌC VÂN |
4.000 |
85 |
TRƯƠNG VĂN NGƯ |
LÊ VĂN NINH |
ĐẶNG THỊ RÀNH |
6.200 |
86 |
TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) |
XA LỘ HÀ NỘI |
CẦU SẮT |
4.800 |
CẦU SẮT |
KHA VẠN CÂN |
4.000 |
||
87 |
VÕ VĂN NGÂN |
KHA VẠN CÂN |
NGÃ TƯ THỦ ĐỨC |
17.600 |
88 |
XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) |
NGÃ TƯ THU ĐỨC |
NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
4.400 |
89 |
CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH |
|
|
3.220 |
90 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CẦU BÌNH LỢI |
CẦU GÒ DƯA |
12.600 |
CẦU GÒ DƯA |
QUỐC LỘ 1 |
10.500 |
||
91 |
ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIỂU |
HOÀNG DIỆU 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.600 |
92 |
ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG |
LÝ TẾ XUYÊN |
ĐƯỜNG SỐ 30 |
4.500 |
93 |
ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG |
TÔ NGỌC VÂN |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
4.500 |
94 |
ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG |
ĐƯỜNG SẮT |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.500 |
95 |
ĐƯỜNG SỐ 5, HIỆP BÌNH CHÁNH |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI ĐƯỜNG |
6.600 |
96 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
97 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
98 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
99 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
100 |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
QUỐC LỘ 13 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
101 |
ĐƯỜNG SỐ 17 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
102 |
ĐƯỜNG SỐ 18 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
103 |
ĐƯỜNG SỐ 20 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
104 |
ĐƯỜNG SỐ 21 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
105 |
ĐƯỜNG SỐ 23 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
106 |
ĐƯỜNG SỐ 24 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
107 |
ĐƯỜNG SỐ 26 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
108 |
ĐƯỜNG SỐ 49 |
KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT) |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
109 |
ĐƯỜNG 13 |
HIỆP BÌNH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
110 |
ĐƯỜNG SỐ 36 |
HIỆP BÌNH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
111 |
ĐƯỜNG SỐ 40 |
HIỆP BÌNH |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
112 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
CẦU RẠCH MÔN |
NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26 |
6.000 |
113 |
ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4. 5) |
TỪ CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE |
CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG) |
6.000 |
114 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3 |
ĐẾN ĐẦU ĐƯỜNG 16 |
6.000 |
115 |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
ĐẦU ĐƯỜNG SỐ 16 |
GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10 |
6.000 |
116 |
ĐƯỜNG SỐ 5- LC |
ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
5.000 |
117 |
ĐƯỜNG SỐ 26. LĐ |
LINH ĐÔNG |
ĐƯỜNG SỐ 22 |
3.700 |
118 |
ĐƯỜNG SỐ 6. LĐ |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
ĐƯỜNG SỐ 35 |
3.200 |
119 |
ĐƯỜNG SỐ 8.LĐ |
ĐƯỜNG SỐ 25 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.200 |
120 |
Ụ GHE |
BÌNH PHÚ |
VÀNH ĐAI 2 |
2.400 |
121 |
ĐƯỜNG SỐ 2- TP |
TÔ NGỌC VÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
122 |
ĐƯỜNG SỐ 3- TP |
TAM I-IÀ |
HẺM 80 ĐƯỜNG 4 |
3.000 |
123 |
ĐƯỜNG SỐ 5- TP |
TC) NGỌC VÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
2.100 |
124 |
ĐƯỜNG SỐ 7- TP |
TÔ NGỌC VÂN |
TAM CHÂU |
2.100 |
125 |
ĐƯỜNG SỐ 8- TP |
TÔ NGỌC VÂN |
NHÀ SỐ 34 ĐƯỜNG 8 |
2.100 |
126 |
ĐƯỜNG SỐ 9- TP |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.000 |
127 |
LÝ TẾ XUYÊN (NỐI DÀI) |
CÂY KEO |
TAM BÌNH |
3.700 |
128 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
ĐƯỜNG VEN SÔNG |
5.000 |
129 |
ĐINH THỊ THI |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
ĐƯỜNG VEN SÔNG |
5.000 |
130 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KP.5 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
131 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KP.6 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
132 |
ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
133 |
ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
134 |
ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
135 |
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
136 |
ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
137 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KP.5 |
ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5 |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
138 |
ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
139 |
ĐƯỜNG SỐ 11.KP.3 |
QUỐC LỘ 13 CŨ |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
140 |
ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
141 |
ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
3.800 |
142 |
ĐƯỜNG SỐ 21. KP.l |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CUỐI TUYẾN |
3.800 |
143 |
ĐƯỜNG 3, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
ĐƯỜNG 20. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.4 |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
144 |
ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4 |
HẺM 606. QL.13, KP.4 |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
145 |
ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5 |
ĐƯỜNG 4. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 |
146 |
ĐƯỜNG 2, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 1. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
4.000 |
147 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5 |
ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
148 |
ĐƯỜNG 7. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.6 |
ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
149 |
ĐƯỜNG 9. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 6. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 8. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
150 |
ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
151 |
ĐƯỜNG 12. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
152 |
ĐƯỜNG 13. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
153 |
ĐƯỜNG 14. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG 10. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
4.000 |
154 |
ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5 |
ĐƯỜNG 5. KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1. KP.5 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG. KP.5 |
4.000 |
155 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.6 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH. KP.6 |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
156 |
ĐƯỜNG SỐ 16, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
157 |
ĐƯỜNG SỐ 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG SỐ 7, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
158 |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 33. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
159 |
ĐƯỜNG SỐ 22, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
160 |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
161 |
ĐƯỜNG SỐ 29, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 15. KHU NHÀ VẠN PHÚC |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
162 |
ĐƯỜNG SỐ33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 18. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
163 |
ĐƯỜNG SỐ 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
ĐINH THỊ THI |
4.000 |
164 |
ĐƯỜNG SỐ 36. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 34. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
165 |
ĐƯỜNG SỐ 37, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 32. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
166 |
ĐƯỜNG SỐ 50, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
167 |
ĐƯỜNG SỐ 52, KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
ĐƯỜNG 53. KHU NHÀ ĐÔNG NAM |
CUỐI TUYẾN |
4.000 |
168 |
HẺM 1231 TỈNH LỘ 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT) |
TỈNH LỘ 43 |
NGÔ CHÍ QUỐC |
3.700 |
169 |
HẺM 1099 TỈNH LỘ 43. HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ) |
TỈNH LỘ 43 |
NGÔ CHÍ QUỐC |
3.700 |
170 |
ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
CẦU BÌNH ĐỨC |
ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.000 |
171 |
ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
172 |
ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
173 |
ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PHỐ 4 |
QUỐC LỘ 1 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
174 |
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 23 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.000 |
175 |
ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 4. 5. 6 |
GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
3.000 |
176 |
ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PHỐ 3. 4. 5 |
QUỐC LỘ 1 |
LÊ THỊ HOA |
3.000 |
177 |
ĐƯỜNG SỐ 19 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
178 |
ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC) |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.000 |
179 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.200 |
180 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI |
KHO VẬN |
4.400 |
181 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
NGÀ 3 HỔ VĂN TƯ |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
2.700 |
182 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
NGÃ 4 RMK |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.200 |
183 |
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
184 |
DI CING SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
185 |
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
186 |
ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
187 |
ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
188 |
ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH |
|
|
2.300 |
189 |
ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
|
|
3.200 |
190 |
ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
|
|
3.200 |
191 |
ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM |
|
|
3.200 |
192 |
NGUYỄN BÁ LUẬT |
VÕ VĂN NGÂN |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
8.000 |
193 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
DÂN CHỦ |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
4.500 |
194 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
DÂN CHỦ |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
5.000 |
195 |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
NGUYỄN BÁ LUẬT |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
4.500 |
196 |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
ĐẶNG VĂN BI |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
5.000 |
197 |
ĐƯỜNG SỐ 11 |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
VÕ VĂN NGÂN |
7.000 |
198 |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
VÕ VĂN NGÂN |
HẺM 20 |
7.000 |
HẺM 20 |
ĐẶNG VĂN BI |
5.500 |
||
199 |
BÁC ÁI |
VÕ VĂN NGÂN |
ĐẶNG VĂN BI |
6.200 |
200 |
CÔNG LY |
CHU MẠNH TRINH |
ĐẶNG VĂN BI |
6.200 |
201 |
ĐOÀN KẾT |
VÕ VĂN NGÂN |
KHỔNG TỬ |
6.200 |
202 |
ĐỘC LẬP |
EINSTEIN |
LÊ QUÝ ĐÔN |
6.200 |
203 |
ĐỒNG TIẾN |
HỒNG ĐỨC |
CUỐI ĐƯỜNG |
6.200 |
204 |
HÒA BÌNH |
KHỔNG TỬ |
ĐẶNG VĂN BI |
6.200 |
205 |
HỮU NGHỊ |
VÕ VĂN NGÂN |
HÀN THUYÊN |
6.200 |
206 |
NGUYỄN KHUYẾN |
ĐOÀN KẾT |
THỐNG NHẤT |
6.200 |
207 |
CHU MẠNH TRINH |
DÂN CHỦ |
THỐNG NHẤT |
6.200 |
208 |
LƯƠNG KHẢI SIÊU |
DÂN CHỦ |
ĐOÀN KẾT |
6.200 |
209 |
HÀN THUYÊN |
ĐOÀN KẾT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
210 |
KHỔNG TỬ |
DÂN CHỦ |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
211 |
EINSTEIN |
DÂN CHỦ |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
212 |
HỒNG ĐỨC |
DÂN CHỦ |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
213 |
LÊ QUÝ ĐÔN |
BÁC ÁI |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
214 |
PHAN HUY ÍCH |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
215 |
TAGORE |
THỐNG NI1ẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
216 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
217 |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
218 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
219 |
CHU YĂN AN |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
220 |
ALEXANDREDE RHOLIE |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
221 |
PASTEUR |
THỐNG NHẤT |
NGUYỄN VĂN BÁ |
6.200 |
222 |
ĐƯỜNG SỐ 5. LINH TÂY |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
3.000 |
223 |
ĐƯỜNG SỐ 6 . LINH TÂY |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.500 |
224 |
ĐƯỜNG SỐ 8. LINH TÂY |
KHA VẠN CÂN |
ĐƯỜNG SỐ 9 |
3.500 |
225 |
ĐƯỜNG SỐ 1 -TB |
QUỐC LỘ 1 |
PHÚ CHÂU |
3.700 |
226 |
ĐƯỜNG SỐ 2 -TB |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
227 |
ĐƯỜNG SỐ 3 -TB |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
228 |
ĐƯỜNG SỐ 4-TB |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
229 |
ĐƯỜNG SỐ 11 -TB |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
NHÀ SỐ 128 |
4.000 |
230 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.300 |
231 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
232 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
4.300 |
233 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THỰC PHẨM THỦ ĐỨC |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.700 |
234 |
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TỔ 2, HẺM SỐ 10. ĐƯỜNG 7. KHU PHỐ 2 |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
3.500 |
235 |
ĐƯỜNG SỐ 1 -LTR |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
4.200 |
236 |
ĐƯỜNG SỐ 5-LTR |
HOÀNG DIỆU 2 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4.200 |
237 |
ĐƯỜNG SỐ 10-LTR |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
LINH TRUNG |
4.200 |
238 |
ĐƯỜNG SỐ 11-LTR |
LÊ VĂN CHÍ |
LINH TRUNG |
4.200 |
239 |
ĐƯỜNG SỐ 12-LTR |
ĐƯỜNG SỐ 13 |
QUỐC LỘ 1 |
4.000 |
240 |
ĐƯỜNG SỐ 13-LTR |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.000 |
241 |
ĐƯỜNG SỐ 15-LTR |
ĐƯỜNG SỐ 14 |
ĐƯỜNG SỐ 12 |
4.000 |
242 |
ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG) |
QUỐC LỘ 1A |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
243 |
ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYỄN TRI PHƯƠNG - PHƯỜNG AN BÌNH. DĨ AN. BÌNH DƯƠNG) |
ĐƯỜNG SỐ 15 |
RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
3.700 |
244 |
ĐƯỜNG SỐ 2-LX. KHU TĐC 6.8HA |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3.700 |
245 |
ĐƯỜNG SỐ 4- LX. KHU TĐC 6,8 HA |
ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
CUỐI ĐƯỜNG |
3.700 |
246 |
ĐƯỜNG SỐ 5- LX. KHU TĐC 6,8 HA |
ĐƯỜNG SỐ 8 |
ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM |
3.700 |
LH 0938914968 CHUYÊN GIA BĐS TP THỦ ĐỨC (Q2, Q9 VÀ TĐ)
Gửi bình luận của bạn